捉
zhuō
-bắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
捉
Bộ: 扌 (tay)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ thủ 扌 (tay) biểu thị ý nghĩa liên quan đến hành động dùng tay.
- Phần còn lại là chữ 足 (chân), thường biểu thị ý nghĩa liên quan đến di chuyển hoặc hành động.
→ 捉 có nghĩa là bắt, dùng tay để nắm bắt một thứ gì đó.
Từ ghép thông dụng
捉住
/zhuō zhù/ - bắt giữ
捉迷藏
/zhuō mí cáng/ - chơi trốn tìm
捉弄
/zhuō nòng/ - trêu chọc, đùa giỡn