捂
wǔ
-che đậyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
捂
Bộ: 扌 (tay)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '捂' gồm bộ '扌' (tay) ở bên trái, biểu thị hành động liên quan đến tay.
- Phần bên phải là chữ '吾', có nghĩa là 'tôi', 'chúng tôi'.
- Kết hợp lại, chữ này có nghĩa là dùng tay để che hoặc giữ một cái gì đó cho bản thân.
→ Trong tiếng Việt, '捂' có nghĩa là che hoặc giữ bằng tay.
Từ ghép thông dụng
捂住
/wǔ zhù/ - che kín, bịt kín
捂耳朵
/wǔ ěr duo/ - bịt tai
捂嘴
/wǔ zuǐ/ - bịt miệng