挽救
wǎn*jiù
-cứu vãnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
挽
Bộ: 扌 (tay)
10 nét
救
Bộ: 攵 (đánh)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 挽: Ký tự này bao gồm bộ '扌', có nghĩa là 'tay', kết hợp với phần bên phải '免', có nghĩa là 'tránh'. Sự kết hợp này gợi ý hành động dùng tay để kéo hoặc cứu giúp ai đó khỏi một tình huống.
- 救: Ký tự này gồm bộ '攵', có nghĩa là 'đánh', kết hợp với '求', có nghĩa là 'cầu xin'. Điều này thể hiện hành động cứu giúp một người đang cầu xin sự giúp đỡ.
→ 挽救 có nghĩa là cứu giúp hoặc giải cứu ai đó khỏi tình trạng nguy hiểm.
Từ ghép thông dụng
挽回
/wǎnhuí/ - khôi phục, lấy lại
抢救
/qiǎngjiù/ - cứu hộ, cứu trợ
急救
/jíjiù/ - sơ cứu, cấp cứu