XieHanzi Logo

挽回

wǎn*huí
-khôi phục

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

10 nét

Bộ: (vây quanh)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 挽: Thành phần 扌 chỉ hành động liên quan đến tay, kết hợp với chữ văn (文) và chữ cửu (九) tạo thành ý nghĩa của việc kéo hoặc cứu vãn.
  • 回: Chữ này có phần bao quanh (囗) chỉ sự vây quanh, kết hợp với chữ khẩu (口) bên trong, tạo ý nghĩa của việc quay lại hoặc xoay vòng.

Tổng thể, '挽回' có nghĩa là cứu vãn hoặc khôi phục lại.

Từ ghép thông dụng

挽救

/wǎnjiù/ - cứu vãn

挽留

/wǎnliú/ - giữ lại

回归

/huíguī/ - trở về