XieHanzi Logo

挺拔

tǐng*bá
-cao thẳng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

9 nét

Bộ: (tay)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 挺: Chữ này có bộ thủ 'tay' (扌), gợi ý hành động hoặc sự chuyển động.
  • 拔: Chữ này cũng có bộ thủ 'tay' (扌), kết hợp với các thành phần khác thể hiện động tác kéo hoặc nhổ.

Kết hợp lại, '挺拔' miêu tả sự vươn lên hoặc đứng thẳng mạnh mẽ.

Từ ghép thông dụng

挺立

/tǐng lì/ - đứng thẳng

拔牙

/bá yá/ - nhổ răng

挺身

/tǐng shēn/ - vươn mình