挺好
tǐng*hǎo
-rất tốtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
挺
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 挺: Gồm có bộ '扌' (tay) chỉ hành động và chữ '廷' (triều đình), gợi ý đến việc vươn ra, đứng thẳng.
- 好: Gồm có bộ '女' (nữ) và '子' (con), biểu thị ý nghĩa cổ điển về sự tốt đẹp khi có con gái và con trai.
→ 挺好: Thể hiện sự rất tốt, rất ổn hoặc rất đẹp.
Từ ghép thông dụng
挺好
/tǐng hǎo/ - rất tốt
挺立
/tǐng lì/ - đứng thẳng
好人
/hǎo rén/ - người tốt