XieHanzi Logo

振奋

zhèn*fèn
-truyền cảm hứng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (lớn)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 振: Kết hợp giữa bộ '扌' (tay) và phần âm '辰', thể hiện hành động dùng tay để rung động hoặc di chuyển.
  • 奋: Gồm bộ '大' (lớn) và bộ '田' (ruộng), kết hợp để chỉ sự nỗ lực hoặc phấn đấu mạnh mẽ.

振奋: Thể hiện hành động khích lệ hoặc làm cho ai đó phấn chấn, hăng hái.

Từ ghép thông dụng

振奋精神

/zhèn fèn jīng shén/ - khích lệ tinh thần

振奋人心

/zhèn fèn rén xīn/ - làm phấn chấn lòng người

振奋士气

/zhèn fèn shì qì/ - nâng cao tinh thần chiến đấu