振动
zhèn*dòng
-rungThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
振
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 振: Bao gồm bộ thủ '扌' (tay) và phần bên phải là '辰' (thần), gợi ý việc dùng tay để tạo ra một động tác hoặc chuyển động.
- 动: Bao gồm bộ '力' (sức mạnh) và phần trên là '云', kết hợp lại mang ý nghĩa về việc dùng sức mạnh để tạo ra chuyển động.
→ Từ '振动' mang ý nghĩa của việc chuyển động hoặc rung động, thường là do tác động lực từ tay hoặc sức mạnh.
Từ ghép thông dụng
振动
/zhèn dòng/ - rung động
振兴
/zhèn xīng/ - phục hưng, phát triển
波动
/bō dòng/ - dao động