挫折
cuò*zhé
-thất bạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
挫
Bộ: 扌 (tay)
10 nét
折
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 挫: Kết hợp của bộ '扌' (tay) và phần còn lại, thể hiện hành động bị làm giảm sút hay ngăn chặn.
- 折: Có bộ '扌' (tay) và phần '斤' (búa), biểu thị hành động bẻ, gập, hay phá vỡ.
→ Cả hai ký tự đều liên quan đến hành động vật lý với ý nghĩa chung về sự cản trở hay thất bại.
Từ ghép thông dụng
挫折
/cuòzhé/ - thất bại, trở ngại
挫败
/cuòbài/ - thất bại
折扣
/zhékòu/ - giảm giá