挨
āi
-gầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
挨
Bộ: 扌 (tay)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ thủ 扌, nghĩa là 'tay', gợi ý liên quan đến hành động hoặc động tác.
- Bên phải là phần 艾, có thể liên quan đến cây thuốc hoặc cỏ, nhưng trong trường hợp này, nó giúp tạo âm đọc cho từ.
→ Từ này có ý nghĩa liên quan đến việc tiếp xúc hoặc gần gũi, thường dùng trong ngữ cảnh chịu đựng hoặc bị đẩy vào một tình huống.
Từ ghép thông dụng
挨近
/āi jìn/ - tiếp cận, gần gũi
挨打
/ái dǎ/ - bị đánh
挨饿
/ái è/ - bị đói