挥霍
huī*huò
-phung phí tiền bạcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
挥
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
霍
Bộ: 隹 (chim đuôi ngắn)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 挥: Bao gồm bộ 'tay' (扌) chỉ động tác liên quan đến tay, cùng với phần còn lại có nghĩa là 'phất' hay 'vẫy'.
- 霍: Bao gồm bộ 'chim đuôi ngắn' (隹) và phần còn lại có liên quan đến ý nghĩa 'nhanh chóng' hoặc 'lãng phí'.
→ 挥霍: Nghĩa là tiêu xài hoang phí, thể hiện hành động tiêu tiền hoặc tài nguyên một cách không suy nghĩ.
Từ ghép thông dụng
挥霍无度
/huī huò wú dù/ - tiêu xài không chừng mực
挥霍浪费
/huī huò làng fèi/ - lãng phí tiền bạc
挥金如土
/huī jīn rú tǔ/ - vung tiền như rác