XieHanzi Logo

挟持

xié*chí
-bắt làm con tin

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

10 nét

Bộ: (tay)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 挟 gồm bộ 'tay' 扌 và phần còn lại biểu thị hành động kẹp, ép.
  • 持 gồm bộ 'tay' 扌 và phần '寺' biểu thị hành động giữ, cầm nắm.

挟持 có nghĩa là hành động ép buộc, bắt giữ bằng tay.

Từ ghép thông dụng

挟持

/xié chí/ - ép buộc, bắt giữ

挟制

/xié zhì/ - khống chế

保持

/bǎo chí/ - duy trì