XieHanzi Logo

挖苦

wā*ku
-nói mỉa mai, châm biếm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

10 nét

Bộ: (cỏ)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 挖: Ký tự này gồm bộ thủ 扌 (tay) và phần âm phát triển từ chữ 穵, thể hiện hành động đào bới bằng tay.
  • 苦: Chữ này kết hợp bộ 艹 (cỏ) với phần âm cổ 虍, thường liên quan đến mùi vị đắng hoặc khó khăn.

挖苦: Kết hợp các yếu tố này, '挖苦' mang nghĩa châm chọc, mỉa mai hoặc nói xấu một cách khéo léo và sắc bén, như hành động đào bới những gì khó chịu hay đắng.

Từ ghép thông dụng

挖掘

/wājué/ - khai quật, đào bới

辛苦

/xīnkǔ/ - vất vả, cực nhọc

苦恼

/kǔnǎo/ - phiền muộn, đau khổ