挑衅
tiǎo*xìn
-khiêu khíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
挑
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
衅
Bộ: 血 (máu)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 挑: Bao gồm bộ thủ '扌' (tay) chỉ hành động và phần âm '兆' có nghĩa là dấu hiệu hoặc triệu chứng.
- 衅: Bao gồm bộ '血' (máu) chỉ sự xung đột và phần âm '辛' có nghĩa là cay đắng hoặc đau khổ.
→ Kết hợp lại, '挑衅' mang ý nghĩa về hành động khiêu khích hoặc xung đột.
Từ ghép thông dụng
挑衅
/tiǎoxìn/ - khiêu khích
挑选
/tiāoxuǎn/ - lựa chọn
挑战
/tiǎozhàn/ - thách thức