挑拨
tiǎo*bō
-kích độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
挑
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
拨
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 挑: Bộ thủ 扌 (tay) kết hợp với chữ 兆, thể hiện hành động dùng tay để nâng hay chọn.
- 拨: Bộ thủ 扌 (tay) kết hợp với chữ 发, thể hiện hành động dùng tay để đẩy hay xoay.
→ 挑拨 có nghĩa là kích động hoặc tạo ra mâu thuẫn bằng cách can thiệp hay thúc đẩy.
Từ ghép thông dụng
挑选
/tiāo xuǎn/ - chọn lựa
拨打
/bō dǎ/ - gọi điện thoại
挑剔
/tiāo tì/ - kén chọn