XieHanzi Logo

按说

àn*shuō
-theo lý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

9 nét

Bộ: (lời nói)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '按' bao gồm bộ '扌' (tay) và phần âm '安' (an), gợi ý hành động dùng tay để thực hiện một việc gì đó.
  • Chữ '说' có bộ '讠' (lời nói) và phần âm '兑' (duì), chỉ hành động nói ra hoặc giải thích.

Cụm từ '按说' có nghĩa là theo lý thuyết hoặc theo cách lý giải hợp lý.

Từ ghép thông dụng

按时

/àn shí/ - đúng giờ

说明

/shuō míng/ - giải thích

按计划

/àn jì huà/ - theo kế hoạch