指责
zhǐ*zé
-chỉ tríchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
指
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
责
Bộ: 贝 (vỏ sò)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 指: Chữ này bao gồm bộ '扌' (tay) và phần âm '旨' (mục đích). Nghĩa là dùng tay để chỉ ra hoặc hướng dẫn.
- 责: Chữ này bao gồm bộ '贝' (vỏ sò) thường liên quan đến tiền bạc hoặc giá trị, và phần âm '责' thể hiện sự trách nhiệm hoặc khiển trách.
→ Tổng thể, '指责' mang nghĩa là chỉ trích hoặc khiển trách ai đó.
Từ ghép thông dụng
指责
/zhǐzé/ - chỉ trích
责备
/zébèi/ - khiển trách
负责
/fùzé/ - chịu trách nhiệm