XieHanzi Logo

指教

zhǐ*jiào
-cho lời khuyên hoặc bình luận

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

9 nét

Bộ: (đánh nhẹ)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "指" bao gồm bộ thủ "扌" (tay) và "旨" (ý chỉ), tổng thể thể hiện hành động chỉ ra hoặc chỉ dẫn bằng tay.
  • "教" có bộ "攵" (đánh nhẹ) và phần "孝" (hiếu), biểu thị hành động dạy dỗ, giáo dục, như hành động dạy dỗ qua việc chỉ dẫn nhẹ nhàng.

Cụm từ "指教" thường chỉ hành động chỉ dẫn hoặc dạy bảo.

Từ ghép thông dụng

指挥

/zhǐhuī/ - chỉ huy

指责

/zhǐzé/ - chỉ trích

教学

/jiàoxué/ - giảng dạy