持之以恒
chí zhī yǐ héng
-kiên trìThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
持
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
之
Bộ: 丶 (chấm)
4 nét
以
Bộ: 人 (người)
4 nét
恒
Bộ: 忄 (tâm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 持: Chữ này có bộ thủ '扌' (tay) chỉ hành động liên quan đến tay, kết hợp với chữ '寺' (chùa), gợi ý hình ảnh giữ gìn một cách cẩn thận.
- 之: Chữ '之' thường được dùng chỉ định hoặc làm đại từ, có nghĩa là 'của' hoặc 'đó'. Mang nghĩa trừu tượng, không cụ thể.
- 以: Chữ '以' có bộ '人' (người), biểu thị hành động hoặc cách thức như 'dùng', 'bằng'.
- 恒: Chữ '恒' có bộ '忄' (tâm), kết hợp với chữ '亘' (kéo dài), gợi ý sự bền bỉ, kiên định trong tâm trí.
→ 持之以恒: Cụm từ này có nghĩa là kiên trì và bền bỉ, không bỏ cuộc.
Từ ghép thông dụng
坚持
/jiānchí/ - kiên trì
之中
/zhīzhōng/ - trong đó
以来
/yǐlái/ - kể từ khi
恒心
/héngxīn/ - tâm kiên định