拿走
ná*zǒu
-mang điThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
拿
Bộ: 手 (tay)
10 nét
走
Bộ: 走 (đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 拿: Bao gồm bộ '手' (tay) và bộ '合' (hợp) phía trên, thể hiện hành động dùng tay hợp lại, cầm nắm.
- 走: Bộ '走' có hình ảnh một người đang bước đi, biểu thị hành động di chuyển.
→ 拿走: Có nghĩa là cầm đi, lấy đi.
Từ ghép thông dụng
拿走
/ná zǒu/ - mang đi, lấy đi
拿手
/ná shǒu/ - thành thạo, giỏi
走路
/zǒu lù/ - đi bộ