拳
quán
-nắm đấmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
拳
Bộ: 手 (tay)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '拳' được hình thành bởi bộ '手' (tay) ở phía dưới, chỉ rõ hành động liên quan đến tay.
- Phần trên của chữ là chữ '龹' (một biến thể của chữ '隹'), tượng trưng cho một hình dạng hoặc động tác.
- Sự kết hợp này gợi ý đến động tác nắm chặt tay, như khi tạo hình nắm đấm.
→ Ý nghĩa tổng thể là 'nắm đấm' hoặc 'quyền'.
Từ ghép thông dụng
拳头
/quán tóu/ - nắm đấm
拳击
/quán jī/ - đấm bốc
拳法
/quán fǎ/ - võ thuật