拱
gǒng
-chắp tay trước ngựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
拱
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '拱' gồm bộ '扌' bên trái, biểu thị hành động liên quan đến tay.
- Phần còn lại là '共', có nghĩa là cùng nhau, chung.
→ Chữ '拱' thể hiện hành động dùng tay để nâng, đỡ, hay uốn cong.
Từ ghép thông dụng
拱手
/gǒng shǒu/ - chắp tay
拱桥
/gǒng qiáo/ - cầu vòm
拱形
/gǒng xíng/ - hình vòm