括号
kuò*hào
-dấu ngoặc đơnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
括
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
号
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '括' gồm bộ '扌' (tay) chỉ hành động dùng tay và phần âm '舌' gợi âm đọc.
- Chữ '号' gồm bộ '口' (miệng) thể hiện âm thanh, và phần âm '丂' gợi âm đọc.
→ Từ '括号' có nghĩa là dấu ngoặc, biểu thị sự bao bọc hoặc tách biệt ý trong văn bản.
Từ ghép thông dụng
括弧
/kuò hú/ - ngoặc đơn
包括
/bāo kuò/ - bao gồm
括约肌
/kuò yuē jī/ - cơ thắt