拥抱
yōng*bào
-ôm; ôm ấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
拥
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
抱
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '拥' có bộ '扌' (tay) bên trái, chỉ hành động liên quan đến tay, kết hợp với phần bên phải chỉ âm đọc.
- Chữ '抱' cũng có bộ '扌' (tay), và phần còn lại chỉ âm đọc và ý nghĩa liên quan đến việc ôm.
→ Cả hai chữ đều có bộ 'tay', thể hiện hành động sử dụng tay để ôm hoặc giữ chặt.
Từ ghép thông dụng
拥抱
/yōngbào/ - ôm chặt
拥挤
/yōngjǐ/ - chen chúc
怀抱
/huáibào/ - ôm ấp