拟
nǐ
-soạn thảoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
拟
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ thủ 扌 (tay) chỉ ý nghĩa hành động liên quan đến tay.
- Phần ý 以 (giống) biểu thị sự so sánh, phỏng theo.
→ ‘拟’ có nghĩa là phỏng theo, dự kiến hoặc so sánh.
Từ ghép thông dụng
拟定
/nǐdìng/ - dự thảo, lập kế hoạch
拟议
/nǐyì/ - đề xuất, đề nghị
拟声
/nǐshēng/ - mô phỏng âm thanh