拜访
bài*fǎng
-thăm hỏiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
拜
Bộ: 手 (tay)
9 nét
访
Bộ: 讠 (ngôn ngữ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 拜: Kết hợp từ bộ '手' (tay) với phần còn lại chỉ sự kính trọng, tạo ra ý nghĩa của hành động cúi lạy hay kính phục ai đó.
- 访: Kết hợp từ bộ '讠' (ngôn ngữ) với phần còn lại, biểu thị ý nghĩa của việc đến để hỏi thăm hoặc điều tra.
→ 拜访 có nghĩa là đến thăm ai đó với sự kính trọng và hỏi thăm hoặc điều tra.
Từ ghép thông dụng
拜访
/bàifǎng/ - thăm hỏi
拜年
/bàinián/ - chúc tết
访问
/fǎngwèn/ - thăm viếng