XieHanzi Logo

招手

zhāo*shǒu
-vẫy tay

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: (tay)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 招: Kết hợp của bộ thủ '扌' (tay) và '召' (triệu) gợi ý về hành động gọi hay mời gọi bằng tay.
  • 手: Tự thân chữ '手' là biểu tượng của bàn tay.

'招手' có nghĩa là vẫy tay để gọi hoặc thu hút sự chú ý.

Từ ghép thông dụng

招呼

/zhāohu/ - chào hỏi

招聘

/zhāopìn/ - tuyển dụng

招待

/zhāodài/ - tiếp đãi