招呼
zhāo*hu
-chào hỏiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
招
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
呼
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 招: Kết hợp giữa bộ '扌' (tay) và '召' (gọi), thể hiện hành động dùng tay vẫy gọi hoặc ra hiệu.
- 呼: Kết hợp giữa bộ '口' (miệng) và '乎', biểu thị âm thanh phát ra từ miệng, thường là gọi hoặc hô to.
→ 招呼: Dùng tay và miệng để gọi hoặc chào hỏi ai đó.
Từ ghép thông dụng
招呼
/zhāohu/ - chào hỏi
招待
/zhāodài/ - tiếp đãi
招手
/zhāoshǒu/ - vẫy tay