招募
zhāo*mù
-tuyển dụngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
招
Bộ: 手 (tay)
8 nét
募
Bộ: 力 (sức lực)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '招' bao gồm bộ '手' chỉ hành động tay và phần '召' chỉ sự gọi mời.
- Chữ '募' có bộ '力' chỉ sức lực, và phần '莫' chỉ sự thu gom, tập hợp.
→ 招募: Chiêu mộ, tức là sử dụng sức mạnh để mời gọi, tập hợp người hoặc nguồn lực.
Từ ghép thông dụng
招募
/zhāomù/ - chiêu mộ, tuyển mộ
招聘
/zhāopìn/ - tuyển dụng
招呼
/zhāohu/ - chào hỏi