拘留
jū*liú
-giam giữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
拘
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
留
Bộ: 田 (ruộng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '拘' gồm bộ 'tay' (扌) chỉ hành động liên quan đến tay và phần '句' chỉ âm đọc.
- Chữ '留' gồm bộ 'điền' (田) và chữ '刀' (đao), diễn tả hành động giữ lại, hoặc cắt giữ.
→ '拘留' có nghĩa là tạm giữ hoặc giam giữ.
Từ ghép thông dụng
拘束
/jūshù/ - gò bó, ràng buộc
拘捕
/jūbǔ/ - bắt giữ
留学
/liúxué/ - du học