拔苗助长
bá miáo zhù zhǎng
-bạt miêu trợ trườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
拔
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
苗
Bộ: 艹 (cỏ)
8 nét
助
Bộ: 力 (sức mạnh)
7 nét
长
Bộ: 长 (dài, lớn)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 拔: Bộ thủ 扌 (tay) chỉ ý nghĩa liên quan đến động tác tay, kết hợp với âm thanh của phần còn lại.
- 苗: Bộ 艹 (cỏ) chỉ ý nghĩa liên quan đến thực vật, kết hợp với phần âm của chữ.
- 助: Bộ 力 (sức mạnh) chỉ ý nghĩa liên quan đến sự giúp đỡ cần sức lực.
- 长: Biểu thị ý nghĩa liên quan đến sự phát triển, lớn lên.
→ Câu thành ngữ '拔苗助长' có nghĩa là can thiệp một cách không đúng với tự nhiên để thúc đẩy quá trình phát triển, thường dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Từ ghép thông dụng
拔河
/bá hé/ - kéo co
苗条
/miáo tiáo/ - thon thả
帮助
/bāng zhù/ - giúp đỡ
长大
/zhǎng dà/ - trưởng thành