XieHanzi Logo

拓展

tuò*zhǎn
-mở rộng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: (xác chết)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '拓' có bộ thủ '手' chỉ sự liên quan đến tay hoặc hành động. Phần còn lại '石' biểu thị sự mở rộng, khai thác giống như việc dùng tay để khám phá, mở rộng một phạm vi mới.
  • Chữ '展' có bộ thủ '尸' chỉ một cái gì đó trải dài hoặc mở rộng, phần còn lại '龏' chỉ sự phát triển, mở rộng không gian.

Sự kết hợp của '拓' và '展' nhấn mạnh ý nghĩa mở rộng, phát triển không gian hay kiến thức.

Từ ghép thông dụng

拓展

/tuò zhǎn/ - mở rộng, phát triển

开展

/kāi zhǎn/ - khai triển

发展

/fā zhǎn/ - phát triển