拐杖
guǎi*zhàng
-cái nạngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
拐
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
杖
Bộ: 木 (gỗ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 拐: Bộ '扌' (tay) kết hợp với '另' (khác). Thể hiện hành động dùng tay để thực hiện một thao tác khác.
- 杖: Bộ '木' (gỗ) kết hợp với '丈' (người đàn ông lớn tuổi), ý chỉ đồ vật làm từ gỗ thường được người già sử dụng để chống đỡ.
→ 拐杖: Cây gậy, thường được làm bằng gỗ, dùng để chống đỡ khi đi lại.
Từ ghép thông dụng
拐弯
/guǎi wān/ - rẽ, chuyển hướng
拐骗
/guǎi piàn/ - lừa gạt
手杖
/shǒu zhàng/ - gậy chống tay