拍照
pāi*zhào
-chụp ảnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
拍
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
照
Bộ: 灬 (lửa)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 拍: Ký tự này có bộ thủ '扌' (tay), thể hiện hành động dùng tay, kết hợp với phần '白' (trắng) có thể hiểu là động tác nhấn mạnh hoặc tác động.
- 照: Ký tự này có bộ thủ '灬' (lửa), thể hiện sự chiếu sáng, kết hợp với phần '昭' có nghĩa sáng rõ hoặc soi sáng.
→ 拍照: Kết hợp hai chữ này có nghĩa là chụp ảnh, dùng tay để nhấn nút chụp và ánh sáng để ghi lại hình ảnh.
Từ ghép thông dụng
拍手
/pāi shǒu/ - vỗ tay
拍卖
/pāi mài/ - bán đấu giá
照片
/zhào piàn/ - bức ảnh