拉锁
lā*suǒ
-khóa kéoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
拉
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
锁
Bộ: 钅 (kim loại)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 拉: Ký tự này bao gồm bộ '扌' nghĩa là 'tay' và phần '立' có thể liên quan đến hành động đứng, kéo.
- 锁: Bao gồm bộ '钅' nghĩa là 'kim loại' và phần '夬' có thể gợi ý đến việc nối hoặc khoá.
→ 拉锁 có nghĩa là 'dây kéo', thể hiện hành động kéo và vật liệu kim loại thường gặp trong khóa kéo.
Từ ghép thông dụng
拉开
/lā kāi/ - kéo ra
拉链
/lā liàn/ - dây kéo, khóa kéo
锁上
/suǒ shàng/ - khóa lại