XieHanzi Logo

拉动

lā*dòng
-kéo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: (sức, lực)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 拉: Ký tự này bao gồm bộ thủ 扌 (tay) và ký tự 立, tạo thành ý nghĩa là dùng tay để thực hiện hành động kéo hoặc rút.
  • 动: Ký tự này có bộ thủ 力 (lực) kết hợp với ký tự 云, biểu thị sự chuyển động hoặc thay đổi vị trí.

拉动: Hành động kéo hoặc thúc đẩy một cái gì đó chuyển động.

Từ ghép thông dụng

拉力

/lālì/ - lực kéo

拉扯

/lāchě/ - kéo, giật

活动

/huódòng/ - hoạt động