拆除
chāi*chú
-phá dỡThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
拆
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
除
Bộ: 阝 (gò đất)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 拆: Ký tự này bao gồm bộ '扌' (tay) và '斥', gợi ý hành động dùng tay để tách ra hoặc tháo rời.
- 除: Ký tự này kết hợp bộ '阝' (gò đất) với '余', chỉ việc loại bỏ hoặc trừ đi những gì không cần thiết trên mặt đất.
→ Từ '拆除' có nghĩa là tháo dỡ hoặc loại bỏ, thường dùng khi nói về việc tháo dỡ công trình xây dựng.
Từ ghép thông dụng
拆开
/chāi kāi/ - tháo mở ra
拆分
/chāi fēn/ - chia nhỏ, tách ra
除去
/chú qù/ - loại bỏ, gỡ bỏ