拆迁
chāi*qiān
-phá dỡ nhà cũ và tái định cư cư dânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
拆
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
迁
Bộ: 辶 (đi)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 拆: '扌' biểu thị tay, liên quan đến hành động, kết hợp với '斥' có nghĩa là đẩy ra hoặc mở ra, thể hiện hành động tháo dỡ.
- 迁: '辶' biểu thị sự di chuyển, kết hợp với '千' có nghĩa là di chuyển đến nơi khác.
→ 拆迁 có nghĩa là tháo dỡ và di dời.
Từ ghép thông dụng
拆迁
/chāiqiān/ - tháo dỡ và di dời
拆除
/chāichú/ - phá bỏ
迁移
/qiānyí/ - di chuyển