担负
dān*fù
-đảm nhậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
担
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
负
Bộ: 贝 (vỏ sò)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '担' có bộ thủ '扌' chỉ hành động liên quan đến tay, và phần còn lại chỉ ý nghĩa của việc mang vác hay chịu đựng.
- Chữ '负' có bộ thủ '贝' chỉ sự liên quan tới tiền bạc hay giá trị, và phần còn lại chỉ ý nghĩa của việc gánh chịu hay thua thiệt.
→ Kết hợp hai chữ, '担负' mang nghĩa là chịu trách nhiệm hay đảm nhận một công việc hoặc nhiệm vụ.
Từ ghép thông dụng
担心
/dānxīn/ - lo lắng
承担
/chéngdān/ - đảm nhận
负担
/fùdān/ - gánh nặng