担忧
dān*yōu
-lo lắngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
担
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
忧
Bộ: 忄 (trái tim, tâm)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '担' bao gồm bộ '扌' (tay) và phần '旦', liên quan đến hành động cầm nắm hoặc gánh vác.
- Chữ '忧' gồm bộ '忄' (trái tim, tâm) và phần '攸', diễn tả tâm trạng lo lắng hoặc buồn phiền.
→ Cả hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa gánh nặng lo lắng, quan tâm.
Từ ghép thông dụng
担心
/dānxīn/ - lo lắng
担保
/dānbǎo/ - bảo đảm
忧虑
/yōulǜ/ - lo âu