担子
dàn*zi
-gánh nặngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
担
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '担' có bộ thủ là '扌', biểu thị hành động liên quan đến tay, kết hợp với phần '旦' chỉ âm đọc.
- Chữ '子' có nghĩa đen là 'con' nhưng trong nhiều trường hợp nó được dùng làm hậu tố hoặc chỉ đơn vị.
→ Chữ '担子' có nghĩa là gánh nặng hoặc trách nhiệm, thường chỉ những thứ mà một người phải mang theo hoặc chịu trách nhiệm.
Từ ghép thông dụng
担心
/dānxīn/ - lo lắng
负担
/fùdān/ - gánh nặng
担当
/dāndāng/ - đảm đương