抽象
chōu*xiàng
-trừu tượngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
抽
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
象
Bộ: 豕 (con lợn)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '抽' gồm bộ '扌' (tay) và phần âm '由', gợi ý hành động dùng tay để kéo hoặc rút ra.
- Chữ '象' gồm bộ '豕' (con lợn) và phần trên tượng hình con voi, biểu thị hình ảnh hoặc hiện tượng.
→ Khi kết hợp, '抽象' mang nghĩa là trừu tượng, tức là không cụ thể, chỉ tồn tại trong tư duy hoặc biểu hiện.
Từ ghép thông dụng
抽象
/chōuxiàng/ - trừu tượng
抽签
/chōuqiān/ - bốc thăm
景象
/jǐngxiàng/ - cảnh tượng