抽
chōu
-hútThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
抽
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '扌' (tay), thể hiện hành động liên quan đến tay.
- Bên phải là '由', mang ý nghĩa chỉ sự xuất phát, sự lấy ra từ một nơi nào đó.
→ Ký tự này thể hiện hành động dùng tay để lấy ra, rút ra.
Từ ghép thông dụng
抽烟
/chōu yān/ - hút thuốc
抽屉
/chōu tì/ - ngăn kéo
抽奖
/chōu jiǎng/ - rút thăm trúng thưởng