押金
yā*jīn
-tiền đặt cọcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
押
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
金
Bộ: 金 (vàng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '押' gồm bộ thủ '扌' chỉ hành động liên quan đến tay, và phần '甲' ám chỉ việc áp đặt, nhấn mạnh.
- Chữ '金' là biểu tượng cho kim loại, thường được hiểu là vàng, tượng trưng cho giá trị, tiền bạc.
→ Khi kết hợp, '押金' mang ý nghĩa số tiền được giữ lại như một khoản đảm bảo hoặc đặt cọc.
Từ ghép thông dụng
押金
/yājīn/ - tiền đặt cọc
按押
/ànyā/ - bắt giữ
金属
/jīnshǔ/ - kim loại