押
yā
-cầm cốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
押
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '扌' chỉ ý nghĩa liên quan đến tay, hành động dùng tay.
- Phần '甲' thể hiện âm thanh và có thể gợi nhớ đến hình ảnh của việc 'áp' hay 'đè' một cái gì đó.
→ Nhấn mạnh hành động dùng tay để 'áp' hoặc 'đè' xuống.
Từ ghép thông dụng
押金
/yājīn/ - tiền đặt cọc
押送
/yāsòng/ - áp tải
押韵
/yāyùn/ - vần điệu