抹杀
mǒ*shā
-xoá bỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
抹
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
杀
Bộ: 刂 (dao)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 抹: Kết hợp của bộ 'tay' (扌) và phần 'mạt' (末), chỉ hành động liên quan đến tay và sự chạm hoặc bôi.
- 杀: Gồm bộ 'dao' (刂) và phần 'sát' (杀), biểu thị hành động giết hoặc tiêu diệt.
→ 抹杀: Diễn tả hành động xóa bỏ hoặc tiêu diệt hoàn toàn, thường dùng trong ngữ cảnh trừ bỏ những điều không muốn tồn tại.
Từ ghép thông dụng
抹布
/mā bù/ - giẻ lau
抹去
/mǒ qù/ - xóa đi
抹茶
/mǒ chá/ - trà xanh
杀人
/shā rén/ - giết người
杀菌
/shā jūn/ - diệt khuẩn
杀手
/shā shǒu/ - sát thủ