XieHanzi Logo

抵触

dǐ*chù
-mâu thuẫn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (sừng)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 抵: Ký tự này có bộ thủ '扌', biểu thị hành động liên quan đến tay, với phần còn lại của ký tự mang ý nghĩa của việc đẩy hoặc chống lại.
  • 触: Ký tự này có bộ thủ '角', biểu thị sừng, kết hợp với phần '虫' có nghĩa là tiếp xúc hoặc chạm vào.

抵触: Theo nghĩa đen là dùng tay để chạm vào hoặc chống lại, thường được hiểu là xung đột hoặc đối lập.

Từ ghép thông dụng

抵触

/dǐchù/ - xung đột, đối lập

抵达

/dǐdá/ - đến nơi

触碰

/chùpèng/ - chạm vào, đụng chạm