抵消
dǐ*xiāo
-phản tác dụngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
抵
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
消
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '抵' có bộ '扌' (tay), thể hiện hành động dùng tay để đẩy hoặc chống lại.
- Chữ '消' có bộ '氵' (nước), thể hiện sự biến mất hoặc tiêu tan như nước bay hơi.
→ Kết hợp lại, '抵消' có nghĩa là hành động sử dụng tay để làm tiêu tan hoặc làm mất đi một cái gì đó, tức là 'triệt tiêu'.
Từ ghép thông dụng
抵消
/dǐxiāo/ - triệt tiêu
抵达
/dǐdá/ - đến nơi
消失
/xiāoshī/ - biến mất