抵挡
dǐ*dǎng
-chống cự, chống lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
抵
Bộ: 手 (tay)
11 nét
挡
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '抵' có bộ '手' (tay) chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động dùng tay để chống lại hoặc đẩy lại.
- Chữ '挡' có bộ '扌' (tay) cũng chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động dùng tay để chặn hoặc ngăn cản.
→ 抵挡 có nghĩa là hành động dùng tay hoặc sức mạnh để chống lại hoặc ngăn cản điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
抵挡
/dǐdǎng/ - chống lại, ngăn cản
抵抗
/dǐkàng/ - chống cự, kháng cự
抵消
/dǐxiāo/ - bù đắp, triệt tiêu