XieHanzi Logo

抵押

dǐ*yā
-thế chấp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

10 nét

Bộ: (tay)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 抵: Ký tự này bao gồm bộ thủ '扌' (tay) và phần còn lại '氐' (phần dưới). '扌' chỉ hành động liên quan đến tay, còn '氐' thường chỉ nền tảng hoặc đất, gợi ý hành động chạm hoặc tiếp xúc.
  • 押: Ký tự này cũng có bộ thủ '扌' (tay) và phần còn lại '甲'. '甲' gợi ý sự bảo vệ hoặc bao bọc, kết hợp với '扌' tạo thành ý nghĩa cầm nắm hoặc giữ chắc.

抵押: Sử dụng tay để giữ hoặc bảo vệ một thứ gì đó, thường liên quan đến thế chấp hoặc cầm cố tài sản.

Từ ghép thông dụng

抵抗

/dǐkàng/ - kháng cự, chống lại

抵达

/dǐdá/ - đến nơi, tới nơi

押金

/yājīn/ - tiền đặt cọc